Hiện nay, người tiêu dùng không chỉ tìm kiếm những loại thực phẩm đa dạng, tươi ngon mà còn đặc biệt quan tâm đến nguồn gốc và mức độ an toàn vệ sinh. Vì vậy, để khẳng định chất lượng sản phẩm và thu hút thêm khách hàng, các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm cần có chứng chỉ HACCP. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Xuân Xuân tìm hiểu HACCP là gì và khám phá những nguyên tắc, quy trình ứng dụng HACCP một cách chi tiết nhất!
1. HACCP là gì?
1.1 Định nghĩa HACCP là gì?
HACCP (viết tắt từ tiếng Anh: Hazard Analysis and Critical Control Point System) là Hệ thống Phân tích Mối nguy và Kiểm soát Điểm tới hạn. Đây là một hệ thống phân tích, xác định và tổ chức kiểm soát những nguy cơ tiềm ẩn trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm, nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
HACCP bao gồm những đánh giá có tính hệ thống và dựa trên cơ sở khoa học, áp dụng cho tất cả các công đoạn trong dây chuyền chế biến thực phẩm, từ khâu chọn nguyên liệu, chế biến, đóng gói cho đến khi sản phẩm hoàn thiện. Hệ thống này giúp doanh nghiệp xác định các mối nguy tiềm tàng và thiết lập các điểm kiểm soát tới hạn để ngăn chặn, loại bỏ hoặc giảm thiểu các nguy cơ đó.
Việc áp dụng HACCP không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động sản xuất. Bằng cách tập trung nguồn lực và kỹ thuật chuyên môn vào việc phân tích và kiểm soát các mối nguy, doanh nghiệp có thể nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường và người tiêu dùng. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng mà còn nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
1.2 Lịch sử hình thành của chứng chỉ HACCP
Chứng chỉ HACCP được cho là có nguồn gốc từ thời kỳ Thế chiến thứ II. Đến những năm 1960, NASA đã yêu cầu phát triển một quy chuẩn đặc biệt để đánh giá và đảm bảo an toàn cho các loại thực phẩm phục vụ phi hành gia ngoài vũ trụ. Sự cần thiết phải đảm bảo an toàn tuyệt đối trong môi trường không gian đã dẫn đến sự ra đời của hệ thống HACCP. Kể từ đó, HACCP dần trở thành một chứng chỉ quan trọng được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Năm 1994, Tổ chức Quốc tế HACCP chính thức được thành lập. Ban đầu, tổ chức này chỉ tập trung hỗ trợ ngành công nghiệp chế biến thịt và gia cầm tại Mỹ. Tuy nhiên, đến năm 1973, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã yêu cầu áp dụng HACCP vào quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm nói chung nhằm hạn chế tình trạng ngộ độc thực phẩm.
Tiêu chuẩn HACCP tiếp tục được cải tiến và sửa đổi vào các năm 1991 và 1998 để đáp ứng các yêu cầu và thách thức mới trong ngành công nghiệp thực phẩm. Các sửa đổi này giúp HACCP ngày càng hoàn thiện và trở nên phù hợp với thực tiễn sản xuất và chế biến hiện đại.
Ngày nay, HACCP là một bộ tiêu chí hướng dẫn quan trọng, giúp các doanh nghiệp và tổ chức tăng cường an toàn thực phẩm trong mọi lĩnh vực sản xuất, từ lương thực, thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm. Việc áp dụng HACCP không chỉ giúp kiểm soát và loại trừ các mối nguy tiềm ẩn mà còn nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự hài lòng và an toàn cho người tiêu dùng.
HACCP đã trở thành tiêu chuẩn vàng trong ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu, giúp các doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Sự áp dụng rộng rãi của HACCP là minh chứng cho tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
1.3. Những thuật ngữ quan trọng trong HACCP
Bên cạnh định nghĩa HACCP là gì, doanh nghiệp cần lưu ý thêm một số thuật ngữ, từ viết tắt phổ biến khi đề cập tới HACCP:
- Kế hoạch HACCP: Tài liệu xây dựng dựa trên những nguyên tắc HACCP cơ bản nhằm đảm bảo kiểm soát nguy cơ đáng kể đối với an toàn thực phẩm. Kế hoạch này sẽ do nhóm chuyên trách xây dựng.
- Chương trình tiên quyết (PRPs): Những điều kiện cần thiết để duy trì vệ sinh của môi trường xung quanh chuỗi sản xuất, chế biến thực phẩm.
- GMP (Good Manufacture Practices): Thực hành sản xuất tốt hay còn được hiểu là những quy phạm sản xuất.
- SSOP (Standard Sanitation Operation Program): Các quy trình vận hành vấn đề vệ sinh theo tiêu chuẩn.
- CP (Control Point): Điểm kiểm soát.
- CCP (Critical Control Point): Điểm kiểm soát tới hạn.
- CL (Critical Limit): Giới hạn tới hạn là thuật ngữ mô tả ranh giới giữa việc chấp nhận và không chấp nhận một yếu tố nào đó.
- Mối nguy (Hazard): Mối nguy hay nguy cơ là các tác nhân vật lý, sinh học hoặc hóa học trong thực phẩm. Nó có tác động xấu tới sức khỏe con người nên cần phải phòng tránh và loại bỏ.
- Xác định giá trị sử dụng: Hoạt động thu thập bằng chứng chứng minh những kế hoạch kiểm soát, đo lường đã phát huy hiệu quả.
- Thẩm tra: Hoạt động xác nhận, thông qua những chứng cứ khách quan chứng minh yêu cầu của hệ thống đã được doanh nghiệp, tổ chức đáp ứng.
2. Các đặc trưng cơ bản của HACCP
Các đặc trưng cơ bản của HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) bao gồm:
Phân tích mối nguy (Hazard Analysis): Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất của HACCP. Quá trình này bao gồm việc xác định và đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn có thể gây hại cho sự an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến và phân phối.
Điểm kiểm soát tới hạn (Critical Control Points – CCPs): Là các bước hoặc quá trình trong dây chuyền sản xuất thực phẩm mà việc kiểm soát có thể ngăn chặn, loại trừ hoặc giảm thiểu các nguy cơ gây hại cho sự an toàn thực phẩm. Các CCPs thường được xác định dựa trên kết quả phân tích mối nguy.
Quản lý các điểm kiểm soát tới hạn (Critical Control Point Management): Bao gồm thiết lập các biện pháp kiểm soát chặt chẽ tại các CCPs để đảm bảo các yếu tố nguy cơ không vượt quá mức cho phép và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Giám sát (Monitoring): Là quá trình theo dõi và ghi nhận các hoạt động tại các CCPs để đảm bảo rằng các thủ tục kiểm soát được thực hiện đúng cách và hiệu quả.
Các biện pháp sửa đổi khi cần thiết (Corrective Actions): Là các hành động được thực hiện khi giám sát phát hiện ra rằng một CCP không kiểm soát được hoặc quá trình sản xuất có dấu hiệu không an toàn. Mục đích là khắc phục vấn đề ngay lập tức để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Xác nhận (Verification): Là việc xác minh và kiểm tra lại rằng hệ thống HACCP đang hoạt động hiệu quả, bao gồm cả việc kiểm tra các tài liệu và quá trình thực tế.
Ghi nhận và giám sát liên tục (Record Keeping and Documentation): Việc ghi nhận các dữ liệu, kết quả giám sát và các biện pháp sửa đổi là rất quan trọng trong HACCP để có thể chứng minh tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và để kiểm tra lại khi cần thiết.
Tóm lại, HACCP không chỉ đơn giản là một hệ thống kiểm soát mà nó còn là một phương pháp phân tích và quản lý rủi ro rất chi tiết và khoa học, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm từng bước trong quá trình sản xuất và chế biến.
3. Quy trình 12 Bước Triển khai HACCP cho Doanh nghiệp
Việc triển khai HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) trong doanh nghiệp bao gồm 12 bước cụ thể như sau:
- Xác định nhóm chuyên gia HACCP: Thành lập một nhóm chuyên gia HACCP, bao gồm những người có kiến thức và kỹ năng cần thiết để triển khai hệ thống HACCP.
- Mô tả sản phẩm: Định nghĩa rõ các sản phẩm và quy trình sản xuất của chúng, bao gồm các nguyên liệu và bước chế biến.
- Xác định mục đích sử dụng sản phẩm: Xác định rõ mục đích sử dụng của sản phẩm để đánh giá các nguy cơ liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Phân tích các nguy cơ tiềm ẩn: Đánh giá và xác định các nguy cơ có thể xảy ra trong từng giai đoạn của quy trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
- Xác định các điểm kiểm soát quan trọng (CCPs): Xác định các điểm quan trọng trong quy trình sản xuất mà việc kiểm soát có thể ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các nguy cơ gây hại cho sự an toàn thực phẩm.
- Đặt giới hạn cho mỗi CCP: Thiết lập các giới hạn và tiêu chuẩn chấp nhận được cho mỗi CCP để đảm bảo rằng các yếu tố nguy cơ không vượt quá mức cho phép.
- Thiết lập các biện pháp giám sát CCP: Phát triển các phương pháp giám sát để theo dõi và điều khiển các CCP một cách hiệu quả.
- Thiết lập các biện pháp khắc phục khi cần thiết: Phát triển các biện pháp sửa đổi và khắc phục khi phát hiện rằng một hoặc nhiều CCP không được kiểm soát.
- Xác nhận hiệu quả của hệ thống HACCP: Đảm bảo rằng hệ thống HACCP hoạt động hiệu quả thông qua kiểm tra, đánh giá và xác minh định kỳ.
- Thiết lập hệ thống ghi nhận và tài liệu: Lập ra một hệ thống để ghi lại tất cả các hoạt động liên quan đến HACCP, bao gồm giám sát, điều chỉnh và các biện pháp khắc phục.
- Xây dựng chương trình đào tạo HACCP: Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên về các nguy cơ tiềm ẩn, các CCP và quy trình HACCP để đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ.
- Kiểm tra và xác nhận hệ thống HACCP: Đảm bảo rằng hệ thống HACCP của doanh nghiệp được tuân thủ đầy đủ và hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Quy trình 12 bước này giúp doanh nghiệp xác định và kiểm soát các nguy cơ trong quá trình sản xuất thực phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
4. Áp dụng tiêu chuẩn HACCP tại Việt Nam
Việc áp dụng HACCP là một phần không thể thiếu của tiêu chuẩn ISO 22000, chuẩn quản lý an toàn thực phẩm quốc tế. HACCP cung cấp cơ chế quản lý rủi ro chi tiết, giúp các doanh nghiệp điều khiển và giảm thiểu nguy cơ gây hại cho an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất và chế biến.
Tuân thủ HACCP mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tránh lãng phí và tiết kiệm ngân sách. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu trong lòng khách hàng và đối tác.
Tuy nhiên, việc triển khai HACCP đối mặt với một số thách thức. Đầu tiên là yêu cầu đầu tư thời gian và chi phí để đào tạo nhân viên về hệ thống này đầy đủ và hiệu quả. Ngoài ra, việc xây dựng và duy trì các quy trình đồng bộ từ cấp quản lý đến cấp nhân viên cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ và chuyên nghiệp. Điều này không hề đơn giản đối với các doanh nghiệp thiếu tài liệu chuẩn hoặc có các bộ phận kiểm soát riêng biệt, đặc biệt khi quy trình sản xuất phức tạp và lồng ghép lẫn nhau.
Thông tin trên đã giải thích khái niệm HACCP, những nguyên tắc bắt buộc cùng 12 bước xây dựng thành công hệ thống HACCP. Doanh nghiệp nên thực hiện tuần tự từng bước để có được hệ thống tiêu chuẩn, kiểm soát tốt các nguy cơ ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
Chính sách phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam
Việc phát triển bền vững nền nông nghiệp Việt Nam là khát vọng của cả...
Th6
Quy trình và các quy định, tiêu chuẩn để xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản
Hiện nay, việc xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản đang thu hút sự quan...
Th6
Thực phẩm chế biến là gì? 4 Lưu ý giúp giảm tần suất sử dụng thực phẩm chế biến
Guồng quay vội vã của cuộc sống hiện đại khiến cho các thực phẩm chế...
Th6